Inox Ống giá rẻ
Inox Ống Là một dạng của Thép Inox, có hình dáng giống như một chiếc ống nhựa.
Thành phần hóa học của Inox Ống chủ yếu là Thép kết hợp với 10,5%Crom. Là một Dạng của Thép Inox, vì thế Inox tấm vẫn giữ được những ưu điểm nổi bật của Thép Inox như :
- Tốc độ hóa bền rèn cao.
- Có độ cứng, độ bền, chịu đựng cao
- Khả năng chịu nhiệt cao
- Chống chịu sự ăn mòn do các tác nhân gây ra
- Có một độ dẻo dai cần thiết
Thông tin cơ bản về Inox Ống :
Chất liệu
|
304 - 304L - 304H - 316 - 316L - 310 - 317 - TP317L - TP321 - TP321H - TP347 - TP347H - SUS 304 - SUS304L - SUS321 - SUS316 - SUS1317.
|
Tiêu chuẩn
|
ASTM A213 - - ASTM A312 - ASTM A269 - DIN1.7456 - DIN1.7458 - GB/T14976 - GB/T3296 - JIS G3459 - JIS G3463 - EN12016 - GOST 9940 - GOST 9941
|
Kích thước
|
- Đường kính ngoài : 6mm - 630mm
- Độ dày : 0.2mm - 55mm
- Chiều dài : 2,000 - 12,000mm
|
Xuất xứ
|
Châu Âu - Ấn Độ - Hàn Quốc - Nhật - Đài Loan
|
Tiêu chuẩn kích thước Inox Ống thông dụng ( Theo tiêu chuẩn ASTM A312 ) :
Độ dày
Đường kính ngoài
|
SCH 5S
|
SCH 10S
|
SCG 40S
|
N.B
|
NPS
|
O.D (mm)
|
mm
|
mm
|
Mm
|
8
|
1/4’
|
13,72
|
-
|
-
|
2,24
|
10
|
3/8’
|
17,15
|
-
|
-
|
2,31
|
15
|
1/2 ‘
|
21,34
|
1,65
|
2,11
|
2,77
|
20
|
3/4’
|
26,67
|
1,65
|
2,11
|
2,87
|
25
|
1’
|
33,40
|
1,65
|
2,77
|
3,38
|
32
|
1 1/4’
|
42,16
|
1,65
|
2,77
|
3,56
|
40
|
1 1/2’
|
48,26
|
1,65
|
2,77
|
3,68
|
50
|
2’
|
60,33
|
1,65
|
2,77
|
3,91
|
65
|
2 1/2’
|
73,03
|
2,11
|
3,05
|
5,16
|
80
|
3’
|
88,90
|
2,11
|
3,05
|
5,19
|
90
|
3 1/2’
|
101,60
|
2,11
|
3,05
|
5,74
|
100
|
4’
|
114,30
|
2,11
|
3,05
|
6,02
|
125
|
5’
|
168,28
|
2,77
|
3,4
|
6,55
|
150
|
6’
|
219,08
|
2,77
|
3,4
|
7,11
|
200
|
8’
|
273,05
|
2,77
|
3,76
|
8,18
|
250
|
10’
|
323,85
|
3,4
|
4,19
|
9,27
|
300
|
12’
|
355,60
|
3,96
|
4,57
|
9,52
|
350
|
14’
|
406,40
|
3,96
|
4,78
|
9,52
|
400
|
16’
|
457,20
|
4,19
|
4,78
|
9,52
|
450
|
18’
|
508,00
|
4,19
|
4,78
|
9,52
|
500
|
20’
|
588,80
|
4,78
|
5,5
|
9,52
|
550
|
22’
|
609,60
|
5
|
5,5
|
15,9
|
600
|
24’
|
660,40
|
5,5
|
6,5
|
17,5
|
650
|
26’
|
711,20
|
5,5
|
8
|
17,5
|
Tiêu chuẩn ứng dụng
Applicable Standards
|
Đường kính ngoài
Outside Diameter ( mm )
|
Dung Sai
Tolerance ( mm )
|
Đường kính ngoài
Outside Diameter
|
10,92 < 48,26
|
-0,8/+0,40
|
48,26 < 114,30
|
-0,8/+0,80
|
114,30 < 219,08
|
-0,8/+1,60
|
219,08 < 457,20
|
-0,8/+2,40
|
457,20 < 660,40
|
-0,8/+3,20
|
660,40 < 762,00
|
-0,8/+4,00
|
Độ dày Thickness
|
+/-12% Trên độ dày tiêu chuẩn
|
Mọi chi tiết liên hệ :
Facebook: https://web.facebook.com/Thepthaihoanghung/
Hotline : 08.62.883.067 & 0902.976.669
Tìm hiểu về Inox Ống 304 - 82,0